CÚM A VÀ CÚM B KHÁC NHAU NHƯ THẾ NÀO? [BÁC SĨ GIẢI ĐÁP]

Ngày đăng: 2025-11-19
Bình chọn post

Trong mùa cao điểm bệnh hô hấp, cúm A và cúm B là hai loại bệnh phổ biến mà hầu như ai cũng có thể mắc phải. Tuy nhiên, nhiều người lại dễ nhầm lẫn giữa hai loại cúm này vì triệu chứng gần giống nhau. Hiểu rõ cúm A và cúm B khác nhau như thế nào không chỉ giúp bạn xử lý đúng cách khi mắc bệnh mà còn giúp phòng ngừa và giảm nguy cơ biến chứng cho cả gia đình.

cum a cum b

Cúm A và cúm B là gì?

Cúm A và cúm B đều là bệnh truyền nhiễm, gây nhiễm trùng cấp tính đường hô hấp do virus cúm xâm nhập vào cơ thể, thông qua niêm mạc mũi, mắt, miệng, họng.

Định nghĩ về Cúm A

là bệnh do virus Influenza A gây ra – Đây là chủng virus có khả năng biến đổi liên tục, tạo ra nhiều biến thể mới. Cúm An có thể:

  • Lây từ người sang người,
  • Lây từ động vật sang người (chim, lợn, gia cầm…),
  • Lây lan nhanh và dễ bùng phát thành dịch lớn.

Các chủng virus cúm A phổ biến là A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1, A/H7N9, trong đó, chủng A/H1N1 và A/H3N2 thường lưu hành ở người.

Theo các chuyên gia, virus cúm A là loại virus cúm nguy hiểm, có tốc độ lây lan nhanh chóng, thường xuyên thay đổi cấu trúc kháng nguyên và là loại virus cúm duy nhất có khả năng bùng phát thành dịch bệnh ở mức độ toàn cầu. Thống kê cho thấy, có từ 3% đến 11% số người mắc bệnh cúm A hàng năm.

Bất cứ ai cũng có nguy cơ mắc cúm A, trong đó trẻ sơ sinh, trẻ em, người lớn trên 65 tuổi, người mắc bệnh nền mạn tính, người suy giảm là những đối tượng có nguy cơ cao mắc cúm A và gặp biến chứng nguy hiểm.

cum a

Định nghĩa cúm B

Cúm B là bệnh do virus Influenza B gây ra — loại virus chỉ lây ở người, không tồn tại ở động vật.

Cúm B:

  • Ít biến đổi hơn cúm A
  • Lây lan theo từng mùa
  • Ít khi gây ra dịch lớn

Mặc dù vậy, cúm B vẫn có thể gây bệnh nặng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già và người có bệnh nền.

cum b

Vì sao nhiều người nhầm lẫn giữa cúm A và cúm B?

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa cúm A và cúm B vì hai loại cúm này có biểu hiện rất giống nhau trong giai đoạn đầu. Cả hai đều bắt đầu bằng những triệu chứng quen thuộc như:

  • Sốt
  • Ho
  • Đau đầu
  • Chảy mũi
  • Đau nhức toàn thân,

Điều này khiến người bệnh khó phân biệt chỉ bằng cảm giác. Thêm vào đó, cúm A và cúm B thường xuất hiện cùng thời điểm, đặc biệt là vào mùa lạnh – thời điểm virus cúm hoạt động mạnh, khiến việc nhận biết càng trở nên khó khăn hơn.

trieu chung cum 1658590142512289486541

Một lý do khác gây nhầm lẫn là cả cúm A và cúm B đều lây qua đường hô hấp thông qua giọt bắn, tiếp xúc gần, hoặc chạm vào bề mặt có virus. Điều này khiến hai loại cúm có cơ chế lây nhiễm tương tự nhau, nên nhiều người cho rằng chúng không có sự khác biệt đáng kể.

Ngoài ra, thông tin trên mạng xã hội đôi khi không rõ ràng, khiến người đọc dễ hiểu sai rằng hai loại cúm chỉ khác tên gọi. Trong khi thực tế, cúm A và cúm B khác nhau về mức độ lây lan, khả năng biến đổi virus và mức độ nguy hiểm, nhưng những đặc điểm này không thể nhận biết bằng mắt thường.

Chính vì những yếu tố trên, cách duy nhất để xác định chính xác bạn mắc cúm A hay cúm B là thực hiện:

  • Test nhanh cúm A/B tại nhà hoặc cơ sở y tế
  • Xét nghiệm PCR với độ chính xác gần như tuyệt đối

Nhờ đó, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, tránh biến chứng và rút ngắn thời gian bệnh.

Cúm A và cúm B khác nhau như thế nào?

Khi so sánh cúm A và cúm B, ta không chỉ nhìn vào triệu chứng lâm sàng mà còn cần xem xét khả năng lây lan, nguồn gốc, mức độ biến đổi của virus, đối tượng bị ảnh hưởng và nguy cơ biến chứng.

Phần tiếp theo của bài viết  sẽ phân tích từng khía cạnh một cách mạch lạc — từ tổng quan đến chi tiết — giúp bạn hiểu rõ cúm a và cúm b khác nhau như thế nào:

su khac nhau cum a b

 Khả năng lây lan

Khả năng lây lan của virus quyết định mức độ dễ tạo thành dịch và ảnh hưởng sâu rộng tới cộng đồng. Ở đây, cúm A và cúm B thể hiện hai kiểu lây truyền khác nhau, dẫn đến hậu quả khác nhau về mặt kiểm soát dịch.

Cúm A lây mạnh, dễ gây dịch:

  • Virus cúm A có xu hướng lây truyền nhanh giữa người qua các giọt bắn (hắt hơi, ho), tiếp xúc gần hay bề mặt nhiễm bẩn.
  •  Virus này biến đổi liên tục, tạo ra các chủng mới (ví dụ các biến thể như H1N1, H3N2…) xuất hiện theo thời gian, khiến miễn dịch cộng đồng khó kịp thích nghi.
  • Có khả năng gây dịch diện rộng, thậm chí là đại dịch toàn cầu như cúm H1N1.

Cúm B lây theo mùa, phạm vi nhỏ hơn:

  •  Lây trong nhóm nhỏ
  • Ít khi tạo thành dịch rộng
  • Chủ yếu xuất hiện vào mùa Đông – Xuân.

Đối tượng có thể nhiễm

Cúm A lây cả ở người lẫn động vật:

Virus cúm A được tìm thấy ở:

  • Người
  • Chim, gia cầm
  • Lợn
  • Một số động vật có vú

➡ Điều này khiến cúm A khó kiểm soát hơn.

Cúm B chỉ lây ở người:

  • Cúm B chỉ lây người với người, không có nguồn lây từ động vật hoang dã hoặc gia súc. Do đó, nguy cơ xuất hiện chủng mới từ “nhảy chủng” thấp hơn, và các biện pháp kiểm soát chủ yếu tập trung vào con người (tiêm chủng, vệ sinh cá nhân, xử lý ổ dịch).

Triệu chứng điển hình

Triệu chứng bắt đầu khá giống nhau, nhưng cường độ, tốc độ khởi phát và diễn tiến có thể khác — điều này hữu ích khi nhận xét lâm sàng ban đầu.

Triệu chứng cúm A:

trieu chung cum a

  • Khởi phát: nhanh, đột ngột. Người bệnh có thể “ngã bệnh” chỉ trong vài giờ.
  • Sốt cao (thường > 38.5°C) kèm ớn lạnh.
  • Đau cơ, mệt lả, cảm giác kiệt sức rõ rệt.
  • Ho khan hoặc có đàm, đau họng, có thể kèm khó thở nếu tiến triển xuống phổi.
  • Diễn tiến: dễ nặng hơn, có thể xấu đi nhanh trong 24–48 giờ nếu không điều trị kịp.

Triệu chứng cúm B:

  • Khởi phát: chậm và nhẹ hơn. Triệu chứng xuất hiện từ từ, dễ bị nhầm với cảm lạnh nặng.
  • Sốt thường vừa phải, có khi không quá cao.
  • Mệt mỏi kéo dài nhưng không thường dẫn đến kiệt sức dữ dội.
  • Ho, đau họng, chảy mũi là các biểu hiện phổ biến.
  • Diễn tiến: thường ổn định hoặc phục hồi trong vài ngày đến một tuần với chăm sóc hỗ trợ phù hợp.

trieu chung cum b

Mức độ nguy hiểm và biến chứng

Mức độ biến chứng phụ thuộc vào chủng virus, độ tuổi và tình trạng sức khỏe nền của người bệnh. Cả hai đều nguy hiểm với nhóm có nguy cơ cao, nhưng tỉ lệ biến chứng nặng khác nhau.

Biến chứng do cúm A:

  • Cúm A có khả năng gây biến chứng nặng hơn, đặc biệt với các nhóm dễ bị tổn thương:
  • Viêm phổi do virus hoặc do bội nhiễm vi khuẩn;
  • Suy hô hấp và cần can thiệp y tế (oxygen, thở máy trong trường hợp nặng);
  • Nhiễm trùng huyết, rối loạn chức năng nhiều cơ quan trong trường hợp rất nặng;
  • Đặc biệt nguy hiểm với trẻ dưới 5 tuổi, người >65 tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh mạn tính (tim mạch, phổi, đái tháo đường, suy giảm miễn dịch).

Biến chứng do cúm B: Cúm B ít gây biến chứng nặng hơn trên bình diện dân số, nhưng không thể xem nhẹ:

  • Có thể gây viêm tai giữa ở trẻ em
  • Viêm phế quản hoặc viêm phổi ở người có bệnh nền
  • Ở một số cá nhân (trẻ nhỏ, già, suy giảm miễn dịch) vẫn có thể tiến triển nặng.

Thời điểm bùng phát bệnh

Biết “khi nào” virus hoạt động giúp lên kế hoạch phòng ngừa.

  • Cúm A: có khả năng xuất hiện quanh năm, nhưng thường bùng mạnh vào mùa đông – xuân khi thời tiết lạnh, ẩm và con người tập trung trong không gian kín. Do tính biến đổi cao, cúm A cũng có thể gây các đợt bùng phát bất ngờ ngoài mùa nếu xuất hiện chủng mới.
  • Cúm B: thường theo mùa rõ rệt, xuất hiện 1–2 đợt mỗi năm ở hầu hết vùng ôn đới; ít khi xuất hiện đột ngột ngoài mùa.

tu van sdt

Làm sao để phân biệt cúm A và cúm B?

Do cúm A và cúm B có nhiều triệu chứng giống nhau (sốt, ho, đau nhức, mệt mỏi…), việc tự nhận biết qua biểu hiện bên ngoài thường không đủ chính xác. Đặc biệt, cúm A có tốc độ diễn tiến nhanh và dễ gây biến chứng hơn, nên việc phân biệt kịp thời rất quan trọng. Cách chính xác nhất để biết bạn mắc cúm A hay cúm B là thực hiện xét nghiệm chẩn đoán.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về khi nào cần test và các loại xét nghiệm đang được sử dụng hiện nay.

Khi nào cần test cúm?

Bạn nên chủ động làm xét nghiệm cúm trong các trường hợp:

  • Sốt cao ≥ 38.5°C, kèm ớn lạnh hoặc đổ mồ hôi nhiều
  • Ho nhiều, đau rát họng, khó thở hoặc tức ngực
  • Đau nhức toàn thân, mệt lả, chóng mặt, kiệt sức nhanh
  • Triệu chứng khởi phát đột ngột trong vòng 24–48 giờ
  • Bệnh không cải thiện sau 1–2 ngày tự chăm sóc
  • Có tiếp xúc gần với người nghi mắc cúm, người đang bị sốt – ho
  • Thuộc nhóm nguy cơ dễ biến chứng, bao gồm:
  • Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi
  • Người cao tuổi (> 65 tuổi)
  • Phụ nữ mang thai
  • Người có bệnh nền (tim mạch, tiểu đường, hen, COPD…)
  • Người suy giảm miễn dịch
  • Việc test sớm giúp xác định loại cúm để bác sĩ cân nhắc điều trị kháng virus phù hợp, đặc biệt khi nghi ngờ cúm A.

test cum

Các phương pháp xét nghiệm cúm hiện nay

Hiện tại, có hai nhóm xét nghiệm phổ biến để phân biệt cúm A – cúm B:

Test nhanh cúm A/B (rapid test):

  • Thời gian cho kết quả: 10–15 phút.
  • Cách thực hiện: Lấy mẫu dịch mũi/họng bằng que tăm bông (swab).

Ưu điểm:

  • Nhanh, tiện, thực hiện tại phòng khám hoặc bệnh viện.
  • Chi phí thấp.

Nhược điểm:

  • Độ chính xác thấp hơn PCR (âm tính giả có thể xảy ra).
  • Phụ thuộc vào thời điểm lấy mẫu (tốt nhất trong 48 giờ đầu).

➡ Phù hợp khi cần biết nhanh để quyết định có dùng thuốc hay không.

Xét nghiệm PCR cúm (RT-PCR)

  • Độ chính xác: Gần như tuyệt đối (gold standard).
  • Cách thực hiện: Lấy mẫu dịch hầu họng, sau đó phân tích tại labo sinh học phân tử.

Ưu điểm:

  • Phân biệt rõ cúm A, cúm B, thậm chí xác định chủng cụ thể.
  • Hiệu quả ngay cả khi lượng virus thấp.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn test nhanh.
  • Thời gian trả kết quả thường từ 2–6 giờ, tùy cơ sở.

➡ Phù hợp khi cần kết quả chắc chắn, bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ hoặc chuẩn bị nhập viện.

Vì sao không thể chỉ dựa vào triệu chứng?

Cả cúm A và cúm B đều gây sốt, ho, đau nhức giống nhau. Cúm A có thể diễn tiến nhanh và nặng nhưng vẫn có thể khởi phát nhẹ như cúm B. Một số người nhiễm cúm B có thể sốt rất cao, dễ nhầm với cúm A.

Các bệnh hô hấp khác như COVID-19, viêm phổi, sốt siêu vi cũng có triệu chứng tương tự. ➡ Vì vậy, triệu chứng chỉ giúp nghi ngờ, còn xét nghiệm mới là tiêu chí xác định.

Điều trị cúm A và cúm B đúng cách

Việc điều trị cúm A và cúm B cần được thực hiện kịp thời, đúng phương pháp để rút ngắn thời gian bệnh, giảm nguy cơ biến chứng và giúp cơ thể phục hồi nhanh. Mặc dù hai loại cúm có triệu chứng giống nhau, nhưng cúm A thường tiến triển nhanh hơn và có khả năng gây biến chứng nặng, vì vậy việc nhận biết và điều trị sớm là rất quan trọng.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các phương pháp điều trị và những lưu ý quan trọng.

Thuốc kháng virus

Thuốc kháng virus là phương pháp điều trị trực tiếp giúp ức chế sự nhân lên của virus, từ đó giảm nặng triệu chứng và hạn chế biến chứng.

thuoc cum

Các loại thuốc thường dùng:

  • Oseltamivir (Tamiflu): dạng viên uống, thường dùng trong 5 ngày.
  • Zanamivir (Relenza): dạng hít, sử dụng cho người trên 7 tuổi, đặc biệt khi không thể uống thuốc.

Lưu ý quan trọng:

  • Thuốc có hiệu quả tốt nhất trong vòng 48 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng.
  • Cần sử dụng theo chỉ định bác sĩ, đúng liều, đủ ngày.
  • Không tự ý ngưng thuốc giữa chừng dù triệu chứng cải thiện nhanh.
  • Mục tiêu: Giảm tải virus trong cơ thể, ngăn nguy cơ tiến triển nặng và rút ngắn thời gian bệnh.

Thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng

Các loại thuốc hỗ trợ không tiêu diệt virus nhưng giúp giảm triệu chứng khó chịu, cải thiện thể trạng và giúp người bệnh nghỉ ngơi hiệu quả.

  • Thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol hoặc Ibuprofen, giúp giảm sốt, đau đầu, đau cơ.
  • Thuốc giảm ho: Có thể dùng dạng siro hoặc viên ngậm để làm dịu họng, giảm ho.
  • Bù nước và điện giải: Nước, oresol, nước trái cây để tránh mất nước do sốt cao hoặc ra mồ hôi nhiều.

Lưu ý:

  • Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn.
  • Kết hợp nghỉ ngơi, dinh dưỡng hợp lý để cơ thể hồi phục nhanh.

Những điều cần tránh khi điều trị

Để việc điều trị hiệu quả và an toàn, cần tránh những sai lầm sau:

  • Không tự ý dùng kháng sinh: Cúm do virus, kháng sinh không có tác dụng diệt virus. Chỉ dùng khi có bội nhiễm vi khuẩn do bác sĩ kê.
  • Không lạm dụng thuốc hạ sốt: Sử dụng quá liều có thể gây hại cho gan và thận.
  • Không tự điều trị tại nhà quá lâu khi bệnh nặng: Nếu có khó thở, sốt cao kéo dài, đau ngực, mệt mỏi nghiêm trọng, cần đi khám ngay để được theo dõi y tế.
  • Tránh vận động mạnh, ra ngoài khi sốt cao: Giữ cơ thể nghỉ ngơi, hạn chế lây lan cho người khác.

Lời khuyên bổ sung

  • Luôn theo dõi nhiệt độ và các triệu chứng hàng ngày.
  • Thường xuyên vệ sinh tay và khẩu trang để hạn chế lây cho người khác.
  • Người có nguy cơ cao (trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền) cần theo dõi sát sao và đi khám ngay khi có dấu hiệu nặng.
  • Tiêm vắc xin cúm hàng năm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm mức độ nặng nếu mắc phải.

Cách phòng ngừa cúm A và cúm B hiệu quả

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, đặc biệt là với cúm A và cúm B – những loại cúm mùa có khả năng lây lan nhanh và gây biến chứng nếu không được chăm sóc đúng cách. Hiểu rõ cách phòng ngừa hiệu quả sẽ giúp bạn bảo vệ bản thân, người thân và cả cộng đồng khỏi nguy cơ lây nhiễm:

  • Tiêm vắc xin phòng cúm: Giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm mức độ nặng khi nhiễm cúm.
  • Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Đeo khẩu trang nơi đông người; Thường xuyên rửa tay; Không dùng chung đồ cá nhân.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Ăn uống đầy đủ dưỡng chất; Tập thể dục; Ngủ đủ giấc.

phong tranh cum mua

Lời kết:

Cúm a và cúm b là những bệnh lây truyền qua đường hô hấp, cúm a lây mạnh và nguy hiểm hơn so với cúm b. Tuy nhiên, cả hai đều có thể gây biến chứng nếu không điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm, test đúng thời điểm và phòng bệnh chủ động sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.

Hi vọng với nội dung thông tin bài viết vừa chia sẻ, các bạn đã biết cúm a và cúm b khác nhau như thế nào. Nếu bạn đang có dấu hiệu của bệnh cúm nhưng chưa biết loại cúm nào hoặc bản thân nghi ngờ bị mắc bệnh. Đừng tự mua thuốc mà hãy nhanh chóng đến cơ sở y tế chuyên khoa để bác sĩ tiến hành thăm khám, đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhé.

BacsiNguyen

"Tác giả"BacsiNguyen

Tiến sĩ – Bác sĩ Lê Đỗ Nguyên được nhiều bệnh nhân đánh giá là một bác sĩ chữa Nam khoa – Ngoại tiết niệu giỏi tại Hà Nội không chỉ bởi năng lực, kinh nghiệm mà còn là thái độ làm việc tận tâm và giàu lòng y đức. Trong hơn 30 năm công tác, bằng kiến thức uyên thâm và kinh nghiệm dày dặn, bác sĩ đã thăm khám, điều trị thành công cho hàng nghìn bệnh nhân mắc bệnh nam khoa, bệnh lý đường tiết niệu và vô sinh – hiếm muộn.

Hiệu quả hỗ trợ điều trị phụ thuộc vào thể trạng của mỗi người

Tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ để mang lại kết quả tốt nhất

map phòng khám đa khoa quốc tế Hà Nội