Bệnh lậu ở nữ: 101 câu hỏi và câu trả lời [Chuyên gia tư vấn]
Bệnh lậu ở nữ có nhiều triệu chứng tương đồng nền chị em dễ nhầm lẫn với bệnh phụ khoa thông thường. Thậm chí nhiều người còn tự ý mua thuốc chữa dù chưa xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Đây là một hành động “dại dột” khiến bệnh nặng hơn. Nguy hiểm hơn, lạm dụng kháng sinh sai cách khiến cơ thể nhờn thuốc, kháng thuốc và khó điều trị dứt điểm. Trong bài viết hôm nay, Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hà Nội sẽ làm rõ triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị bệnh lậu ở nữ để chị em có cái nhìn cơ bản nhất về căn bệnh xã hội này.
Mục lục:
Tổng quan về bệnh lậu ở nữ giới
Lậu là một bệnh nhiễm khuẩn lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn. Theo thông tin từ Viện Da liễu Quốc gia, trong độ tuổi từ 15 đến 49, tỷ lệ người mắc bệnh lậu trong các bệnh lây truyền qua đường tình dục chiếm từ 93% đến 98%. Trên toàn cầu, mỗi năm có khoảng 62 triệu ca mắc bệnh lậu mới, với 29 triệu trường hợp ở khu vực Đông và Đông Nam Á. Tại Việt Nam, số ca mắc bệnh lậu hàng năm ước tính vào khoảng vài chục ngàn mặc dù báo cáo chính thức ghi nhận hơn 3.000 trường hợp. Bệnh lậu chủ yếu lây qua quan hệ tình dục không an toàn.
Nghiên cứu tại Hà Nội năm 2003 cho thấy tỷ lệ mắc bệnh lậu trong một số nhóm đối tượng như sau: 3% phụ nữ hành nghề mại dâm, 2% nam thanh niên khám nghĩa vụ quân sự, 2,5% nam bệnh nhân đến khám các bệnh lây qua đường tình dục. Tỷ lệ lây nhiễm từ nam sang nữ qua quan hệ tình dục không an toàn là từ 20% đến 30%, trong khi tỷ lệ lây nhiễm từ nữ sang nam là từ 60% đến 80%.
Nguyên nhân bệnh lậu ở nữ
Tác nhân gây ra bệnh lậu
Vi khuẩn Neisseria Gonorrhoeae là tác nhân gây ra bệnh lậu ở cả hai giới. Neisseria Gonorrhoeae được phát hiện vào năm 1879 bởi nhà khoa học Albert Neisser. Dưới kính hiển vi, vi khuẩn này có hình dạng song cầu gram âm giống như hai hạt cà phê đứng cạnh nhau. Trong môi trường cơ thể, vi khuẩn Neisseria Gonorrhoeae có khả năng sống sót rất tốt. Tuy nhiên, ngoài môi trường cơ thể, vi khuẩn thường chỉ tồn tại được vài phút. Khả năng tồn tại của vi khuẩn phụ thuộc vào các điều kiện môi trường và chất tiếp xúc.
Đường lây truyền bệnh lậu
Vi khuẩn lậu chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn, bao gồm cả quan hệ qua đường miệng và hậu môn. Bên cạnh đó, vi khuẩn còn có thể lây truyền qua các cách khác như:
- Sử dụng chung đồ dùng cá nhân: Người không mắc bệnh có thể bị lây nhiễm nếu dùng chung đồ lót, bàn chải đánh răng, kem đánh răng, khăn tắm, hoặc dao cạo râu với người bệnh. Do đó, trong gia đình có người bệnh, các thành viên nên đặc biệt chú ý vấn đề này.
- Từ mẹ sang con: Bệnh có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường nếu mẹ mắc bệnh mà không có biện pháp can thiệp. Ngoài ra, trong quá trình chăm sóc trẻ, cần lưu ý không để dịch mủ từ mẹ tiếp xúc với cơ thể bé.
- Qua đường máu: Vi khuẩn lậu cũng có thể lây qua đường máu, khi sử dụng chung kim tiêm, truyền máu hoặc tiếp xúc với vết thương hở.
Các yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh
Mọi đối tượng đang ở độ tuổi tình dục đều có khả năng mắc bệnh lậu. Đặc biệt, nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:
- Không dùng bao cao su trong lúc quan hệ.
- Người có nhiều bạn tình.
- Người mắc một bệnh lây truyền qua đường tình dục khác hoặc HIV.
- Người quan hệ tình dục khi không tỉnh táo (do sử dụng ma túy hoặc rượu bia) khiến bao cao su bị rách hoặc tuột trong quá trình quan hệ dẫn đến nhiễm bệnh.
Thời gian ủ bệnh lậu ở nữ
Thời gian ủ bệnh lậu ở nữ được tính từ thời điểm bệnh nhân tiếp xúc với vi khuẩn lậu cho đến khi các triệu chứng bệnh trở nên rõ ràng. Thông thường, thời gian ủ bệnh của bệnh lậu khá ngắn, dao động từ 1 đến 14 ngày. Thời gian này có thể thay đổi tùy theo thể trạng của từng người và độ mạnh yếu của vi khuẩn. Trong giai đoạn ủ bệnh, bệnh nhân có thể chưa xuất hiện triệu chứng lâm sàng nhưng đã có khả năng lây truyền bệnh cho người khác. Đồng thời, vi khuẩn có thể tấn công các cơ quan khác như niệu đạo, cổ tử cung, trực tràng, và cổ họng.
Từ lúc tiếp xúc với tác nhân gây lậu, bệnh trải qua ba giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Vi khuẩn lậu xâm nhập vào niệu đạo và bắt đầu phát triển sau khoảng 36 tiếng.
- Giai đoạn 2: Vi khuẩn tiếp tục phát triển mạnh mẽ hơn.
- Giai đoạn 3: Triệu chứng lâm sàng xuất hiện rõ rệt.
Dấu hiệu bệnh lậu ở nữ
Giai đoạn đầu bệnh lậu ở nữ giới thường không có triệu chứng rõ ràng. Thậm chí một số trường hợp có thể không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào.
Sau thời gian ủ bệnh, triệu chứng bệnh lậu ở nữ tương tự như các bệnh viêm nhiễm phụ khoa khác. Trong môi trường âm đạo, trực tràng hoặc hầu họng, vi khuẩn lậu cầu phát triển với tốc độ chóng mặt. Nhiều chị em chủ quan bỏ qua dấu hiệu ban đầu khiến tình trạng bệnh tiến triển nặng. Các triệu chứng lâm sàng cấp tính của bệnh lậu ở nữ bao gồm:
Tiết dịch âm đạo nhiều hơn, dịch lỏng màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Tiểu nhiều, đau buốt và mủ chảy ra từ niệu đạo.
- Đau bụng, đau lưng hoặc chảy máu không phải trong kỳ kinh nguyệt.
- Dịch từ cổ tử cung có màu vàng đặc hoặc vàng xanh, có mùi hôi.
- Đau khi quan hệ tình dục, thường là đau bụng dưới.
Khi khám cổ tử cung, có thể thấy dấu hiệu phù nề, chảy máu và mủ khi chạm vào. Niệu đạo có thể đỏ và có mủ hoặc dịch đục. Nếu bị nhiễm trùng nặng, chị em sẽ bị sốt cao. Nhiễm trùng trực tràng có thể gây tiết dịch, ngứa hậu môn, đau nhức và chảy máu khi đại tiện.
Do triệu chứng tương đồng với bệnh phụ khoa thông thường, nhiều chị em trì hoãn việc thăm khám dẫn đến tình trạng nhiễm khuẩn ngày càng nặng. Khi đi khám sẽ gặp các tình trạng phổ biến sau:
- Bị viêm cổ tử cung có mủ, viêm niệu đạo, viêm âm đạo, viêm âm hộ. Trong một số trường hợp là viêm tuyến Bartholin, viêm niệu đạo, hoặc viêm tuyến Skene. Do các triệu chứng lâm sàng cấp tính rất ít gặp ở phụ nữ nên chỉ khi đi khám và tìm thấy các viêm nhiễm ở vùng khác, nữ giới mới biết mình mắc bệnh lậu.
- Viêm niệu đạo: Bệnh lậu ở nữ thường bắt đầu bằng viêm niệu đạo âm thầm. Người bệnh có thể cảm thấy khó tiểu và nóng rát khi đi tiểu. Lỗ niệu đạo mặc dù bình thường nhưng khi ấn vào thấy mủ chảy ra (nên đi khám sau ít nhất 3 giờ từ khi đi tiểu).
- Viêm cổ tử cung: Biểu hiện bằng khí hư ra nhiều, lỗ tử cung đỏ, trợt phù và lộ tuyến.
- Viêm vòi trứng: Nguyên nhân xuất phát từ viêm nhiễm lan từ âm đạo và cổ tử cung lan lên gây viêm vòi trứng.
Bệnh lậu có gây vô sinh không? Có nguy hiểm không?
Bệnh lậu thuộc nhóm bệnh xã hội có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu điều trị đúng phác đồ do bác sĩ đặt ra. Ngược lại, nếu chị em tự ý điều trị sai cách hoặc không phòng ngừa khiến bệnh lậu tái phát nhiều lần sẽ đe dọa đến sức khỏe sinh sản và nhiều biến chứng nguy hiểm khác.
- Gây vô sinh nữ và hiếm muộn: Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng của bệnh lậu ở phụ nữ. Bệnh lậu có thể dẫn đến viêm tắc vòi trứng và các bộ phận sinh dục, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản.
- Nguy hiểm cho thai nhi: Phụ nữ mang thai mắc bệnh lậu có nguy cơ cao gây hại cho thai nhi. Vì vi khuẩn lậu có thể lây truyền cho trẻ trong quá trình sinh qua đường âm đạo. Bệnh cũng có thể dẫn đến sinh non, vì vậy việc tầm soát bệnh lậu trước và trong quá trình mang thai là rất quan trọng.
- Viêm màng não và viêm màng tim: Tỷ lệ gặp phải biến chứng này chỉ khoảng 1-3%. Tuy nhiên, đây là các tình trạng nghiêm trọng có thể gây tổn thương cho van tim (van động mạch chủ) và đe dọa tính mạng. Viêm màng não cũng hiếm gặp và không có triệu chứng đặc trưng.
- Suy giảm chất lượng sống: Các triệu chứng của bệnh lậu ở nữ giới có thể khiến người bệnh cảm thấy tự ti và chán nản. Nếu tình trạng kéo dài, có thể dẫn đến trầm cảm, đau khi quan hệ tình dục làm giảm ham muốn, ảnh hưởng xấu đến tình cảm vợ chồng.
- Nhiễm trùng máu: Vi khuẩn lậu có thể xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng ở các cơ quan khác trong cơ thể. Đây là một tình trạng nhiễm khuẩn nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng.
- Gây viêm mắt: Khi vi khuẩn lậu lây lan đến mắt, có thể gây đỏ mắt và dễ bị nhầm lẫn với đau mắt đỏ. Nếu không điều trị sớm hoàn toàn có thể dẫn đến mù lòa.
- Sưng họng và loét: Những người mắc bệnh lậu ở cổ họng thường cảm thấy đau rát, sưng amidan và có dịch mủ trắng. Nếu tình trạng kéo dài, có thể dẫn đến sưng và loét họng.
- Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh lậu ở phụ nữ có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh xã hội khác.
Cách chữa bệnh lậu ở nữ giới
Nguyên tắc khi điều trị bệnh lậu ở nữ giới
Bệnh lậu có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh, tuy nhiên tình trạng kháng thuốc ngày càng gia tăng. Nếu triệu chứng vẫn tồn tại sau khi hoàn tất liệu trình thuốc, bệnh nhân nên tái khám bác sĩ. Người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và không chia sẻ thuốc với người khác.
- Điều trị cho tất cả các đối tượng liên quan: Cần điều trị cho cả vợ, chồng và bạn tình để ngăn ngừa lây nhiễm.
- Chế độ sinh hoạt: Bệnh nhân nên có chế độ nghỉ ngơi hợp lý và tránh các hoạt động có thể gây chấn thương cho bộ phận sinh dục và tiết niệu, chẳng hạn như đi xe đạp hay chạy nhảy.
- Điều trị các nhiễm khuẩn kèm theo: Cần phối hợp điều trị các nhiễm khuẩn khác như C. trachomatis, liên cầu, và các vi khuẩn tạp khác.
- Khám và xét nghiệm định kỳ: Cần theo dõi và kiểm tra lại định kỳ để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Việc chữa trị bệnh lậu cần được thực hiện kịp thời và đúng phác đồ để tránh các biến chứng nguy hiểm và lây nhiễm cho người khác. Hiện nay, bệnh lậu có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc kháng sinh chỉ với một liều duy nhất thông qua các phương pháp điều trị đã được chứng minh hiệu quả.
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm bệnh lậu
Để chẩn đoán chính xác bệnh lậu, ngoài việc dựa vào tiền sử và triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân, các bác sĩ còn thực hiện các xét nghiệm chuyên biệt. Các phương pháp xét nghiệm bao gồm:
- Xét nghiệm trực tiếp: Nhuộm bệnh phẩm và quan sát dưới kính hiển vi cho thấy vi khuẩn lậu có màu gram âm (-) hiện diện trong và ngoài bạch cầu đa nhân.
- Nuôi cấy và phân lập: Sử dụng môi trường chọn lọc Thayer-Martin hoặc thạch socola. Với điều kiện nhiệt độ từ 35-36°C và CO2 từ 3% đến 10%. Các bác sĩ có thể xác định sự hiện diện của các khuẩn lạc nghi ngờ lậu trong khoảng 24 đến 48 giờ.
- PCR (Polymerase Chain Reaction): Đây là kỹ thuật mới với độ nhạy và đặc hiệu cao.
- Ngoài ra, cần thực hiện khám lâm sàng và xét nghiệm để phân biệt bệnh lậu với các nguyên nhân gây viêm niệu đạo khác như nấm Candida, ký sinh trùng Trichomonas, tụ cầu hoặc liên cầu.
Thuốc điều trị bệnh lậu ở nữ giới
Bệnh lậu có thể được điều trị khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Quá trình chữa bệnh lậu ở nữ giới cần được thực hiện kịp thời và với liều lượng chính xác.
Trường hợp nhiễm lậu tại hậu môn, bộ phận sinh dục, trực tràng
Đối với trường hợp nhiễm lậu ở các vùng này, phương pháp điều trị hiệu quả nhất là dựa vào kết quả kháng sinh đồ. Nếu không có kháng sinh đồ, có thể sử dụng một trong các phác đồ sau:
- Ceftriaxon: Tiêm bắp 250mg, một liều duy nhất.
- Spectinomycin: Tiêm bắp 2g, một liều duy nhất.
- Cefixim: Uống 400mg 1 liều duy nhất.
Ngoài ra, cần kết hợp với Azithromycin 1g uống liều duy nhất để điều trị đồng nhiễm với Chlamydia. Phụ nữ mang thai có thể sử dụng các phác đồ này, nhưng phải được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.
Trường hợp nhiễm lậu hầu họng
- Ceftriaxon: Tiêm bắp 250mg, một liều duy nhất.
- Cefixim: Uống 400mg 1 liều duy nhất.
- Kết hợp với Azithromycin 1g uống liều duy nhất để điều trị đồng nhiễm với Chlamydia.
Điều trị bệnh lậu cho trẻ sơ sinh (thường ở mắt)
Để điều trị viêm kết mạc mắt do vi khuẩn lậu ở trẻ sơ sinh, có thể chọn một trong các phác đồ sau:
- Ceftriaxon: Tiêm bắp 50mg/kg (tối đa 150mg), một liều duy nhất.
- Kanamycin: Tiêm bắp 25mg/kg (tối đa 75mg), một liều duy nhất.
- Spectinomycin: Tiêm bắp 25mg/kg (tối đa 75mg), một liều duy nhất.
Khi điều trị đúng thuốc và đủ liều, triệu chứng như tiểu buốt và tiểu nhiều sẽ giảm nhanh chóng. Các triệu chứng khác sẽ biến mất hoàn toàn trong vòng 5 – 7 ngày. Lưu ý, phác đồ điều trị này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có hiệu quả chính xác và tùy thuộc vào thể trạng, giai đoạn bệnh, bệnh nhân cần khám và điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Trong quá trình điều trị, cần tránh quan hệ tình dục, không uống rượu bia và các chất kích thích, không thực hiện các thủ thuật tiết niệu.
Chỉ xác định khỏi bệnh khi hai lần cấy liên tiếp cho kết quả âm tính hoặc không còn tiết dịch niệu đạo.
Lưu ý hữu ích khi điều trị bệnh lậu
Để đảm bảo hiệu quả điều trị bệnh lậu, bệnh nhân cần chú ý những điểm sau:
- Nguy cơ tái nhiễm: Bệnh lậu có thể tái phát ngay cả khi đã được điều trị khỏi. Những người đã từng mắc bệnh lậu có nguy cơ cao hơn. Quá trình điều trị bệnh lậu do tái nhiễm cũng khó khăn hơn do lậu cầu mạnh hơn còn cơ thể có sức đề kháng yếu hơn.
- Nguy cơ lây nhiễm các bệnh khác: Nếu bệnh lậu không được điều trị đúng cách, nguy cơ lây nhiễm các bệnh tình dục khác có thể gia tăng.
- Hoàn thành liệu trình điều trị: Khi điều trị lậu bằng thuốc uống, cần hoàn thành toàn bộ liệu trình, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn nguy cơ nhiễm trùng.
- Không lây qua tiếp xúc thông thường: Bệnh lậu không lây qua ôm, dùng chung hồ bơi, bồn tắm, khăn tắm hay các dụng cụ ăn uống như đũa, thìa, chén, bát, vì vi khuẩn lậu không tồn tại lâu ngoài cơ thể người.
- Sử dụng bao cao su: Quan hệ tình dục với bao cao su vẫn có nguy cơ lây nhiễm nếu không sử dụng đúng cách.
- Tái khám và xét nghiệm: Sau 1-2 tuần điều trị, bệnh nhân nên tái khám và xét nghiệm lại để xác định đã điều trị khỏi hoàn toàn.
- Tránh quan hệ tình dục: Nên kiêng quan hệ tình dục cho đến khi được bác sĩ cho phép.
- Theo dõi triệu chứng: Nếu các triệu chứng bệnh xuất hiện trở lại sau điều trị, bệnh nhân cần đến bệnh viện để thăm khám ngay lập tức.
Biện pháp phòng ngừa bệnh lậu
Song song với việc điều trị, áp dụng các biện pháp phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh lậu ở nữ giới. Có thể áp dụng các cách phòng ngừa sau:
- Sử dụng bao cao su: Luôn dùng bao cao su khi quan hệ tình dục qua âm đạo, miệng hoặc hậu môn. Bao cao su phải mới và không bị rách hoặc thủng.
- Quan hệ một vợ một chồng: Duy trì mối quan hệ tình dục với một bạn đời và đảm bảo cả hai đều không mắc bệnh lậu sẽ giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
- Tránh quan hệ với người có triệu chứng bệnh: Không quan hệ tình dục với những người có dấu hiệu của bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Thực hiện xét nghiệm định kỳ: Đi khám và xét nghiệm định kỳ tại bệnh viện để giảm nguy cơ mắc bệnh lậu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nữ giới dưới 25 tuổi, phụ nữ lớn tuổi và nam giới có quan hệ tình dục đồng giới. Vì họ có nguy cơ cao hơn.
Ở giai đoạn đầu, bệnh lậu không gây nguy hiểm cho sức khỏe của người bệnh. Nếu được điều trị dứt điểm kịp thời, chị em không cần quá hoang mang lo lắng với các biến chứng tiềm ẩn. Lậu cấp tính hoàn toàn có thể điều trị khỏi bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, nếu tiếp tục phát sinh quan hệ tình dục không an toàn, bạn hoàn toàn có thể tái nhiễm và tình trạng bệnh sẽ nặng hơn rất nhiều. Quan hệ tình dục an toàn, đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa khi có dấu hiệu bất thường là giải pháp tốt nhất để đẩy lùi bệnh lậu ở nữ giới. Tuyệt đối không tự ý chữa tại nhà dưới mọi hình thức khi chưa có chỉ định của bác sĩ tránh khiến bệnh nặng hơn.